I. Đất nước Hàn Quốc
1. Đôi nét về lịch sử
Triều đại đầu tiên của Hàn Quốc là là Silla, có niên đại từ năm 668 đến năm 935 sau Công nguyên, tiếp theo là thời Goryeo (918 đến 1392). Trong thời kỳ này, Hàn Quốc bị Trung Quốc và người Mông Cổ xâm lược. Sự kiện này được tiếp nối vào thời Joseon (1392 đến 1910), khi thủ đô của đất nước được chuyển đến Seoul vào năm 1394 và bảng chữ cái Hàn Quốc hangul hiện tại được giới thiệu vào năm 1443. Trước đó, người Hàn Quốc đã sử dụng hệ thống chữ viết của Trung Quốc.
Lịch sử ban đầu này được trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc ở Seoul. Năm 1592 chứng kiến Nhật Bản xâm lược Hàn Quốc, đó là lý do tại sao vẫn tồn tại sự thù địch giữa hai nước ngày nay. Sau khi Nhật rút lui đã kéo theo sự xuất hiện của người Châu Âu, chủ yếu để buôn bán, nhưng họ cũng mang theo cả Cơ đốc giáo. Thậm chí ngày nay, Hàn Quốc là một trong những quốc gia theo đạo Cơ đốc nhiều nhất ở châu Á, với khoảng 30% dân số đăng ký theo đạo này.
Đến năm 1910, Hàn Quốc một lần nữa bị ép buộc dưới sự cai trị của Nhật Bản, trở thành một vùng phụ thuộc của Nhật Bản để phục vụ chủ yếu như một trung tâm sản xuất và nông nghiệp thuê ngoài. Trong thời gian này, nhiều người Hàn Quốc buộc phải học tiếng Nhật và lấy tên Nhật Bản. Việc sáp nhập cuối cùng đã được dỡ bỏ vào năm 1945 sau khi Nhật Bản thua trong Thế chiến thứ hai. Quân đội Nga đổ bộ lên phía bắc bán đảo Triều Tiên và quân Mỹ ở phía nam, và đất nước bị chia cắt dọc theo vĩ tuyến 38, mà ngày nay vẫn là Khu phi quân sự. Bối cảnh của Chiến tranh Lạnh đã chia cắt thêm hai miền Triều Tiên và vào năm 1950, miền Bắc xâm chiếm miền Nam, báo hiệu sự bắt đầu của Chiến tranh Triều Tiên. Cuộc chiến này kết thúc bế tắc vào năm 1953, với biên giới trở lại vĩ tuyến 38.
Sau chiến tranh, Hàn Quốc liên tiếp được cai trị bởi các nhà lãnh đạo quân sự và nền dân chủ không thực sự tồn tại cho đến cuối những năm 1980. Thế vận hội đến với Seoul vào năm 1988, giúp mở rộng sự hiện diện toàn cầu của họ và bắt đầu xây dựng lại đất nước. Các tập đoàn lớn của Hàn Quốc và các thương hiệu toàn cầu như LG, Samsung, và Hyundai bắt đầu thống trị nền kinh tế. Các công ty này hiện đang giúp định hình lại lịch sử văn hóa của Hàn Quốc bằng cách hỗ trợ các tổ chức như Leeum, Bảo tàng Nghệ thuật Samsung ở Seoul.
2. Khí hậu của Hàn Quốc
Mùa xuân: Tháng 4 đến tháng 6
Thường kéo dài từ tháng 4 đến tháng 6, mùa xuân thường được coi là thời điểm tốt nhất trong năm để đến thăm Hàn Quốc, với nhiệt độ trung bình hàng ngày là 15-18 ° C dễ chịu. Trong thời gian này, những bông hoa đang nở rộ và không gian xanh được tắm trong sắc màu rực rỡ của hoa anh đào hồng, đặc biệt là thành phố Gyeongju. Đây cũng làm mùa có nhiều lễ hội và sự kiện được diễn ra nhất trong năm
Mùa hè: Tháng 7 đến tháng 8
Mùa hè ngắn ngủi kéo dài từ tháng 7 đến tháng 8 và là thời gian nóng nhất trong năm ở Hàn Quốc. Nhiệt độ có thể dao động từ 23 ° C đến 30 ° C nhưng đây cũng là thời điểm ẩm ướt nhất trong năm, với những trận mưa gió mùa mang đến một nửa lượng mưa hàng năm của đất nước trong những tháng này.
Mùa thu: Tháng 9 đến tháng 11
Khi cái nóng oi bức và những cơn mưa của mùa hè qua đi, Hàn Quốc lại một lần nữa bừng lên sắc màu và các lễ hội lại diễn ra hàng đầu. Những sắc thái tuyệt đẹp của cam và tiêu đỏ cho những cảnh quan mùa thu - đặc biệt là khắp các Công viên Quốc gia của đất nước như Songnisan, Jirisan và Seoraksan.
Mùa đông: Tháng 12 đến tháng 3
Hàn Quốc thực sự là một vùng đất của sự buốt giá và không nơi nào có thể thấy rõ điều này hơn khi nhiệt độ giảm đột ngột mà mùa đông mang lại. Từ mức cao nhất vào mùa hè là 30 ° C, nhiệt độ vào mùa đông có thể giảm mạnh xuống đến -20 ° C đôi khi ở các vùng phía bắc của tỉnh Gangwon-do, mặc dù nó có thể ôn hòa hơn đáng kể dọc theo bờ biển phía nam và trên đảo nghỉ mát của Jeju ở cực nam.
II. Con người Hàn Quốc
1. Ngôn ngữ
Hangul là tên của bảng chữ cái Hàn Quốc. Mặc dù cách viết, bảng chữ cái và từ vựng khác nhau đôi chút giữa hai quốc gia, nhưng tiếng Hàn là ngôn ngữ chính thức của cả Hàn Quốc và Triều Tiên. Các nhà ngôn ngữ học tin rằng tiếng Hàn là một thành viên của ngữ hệ Altaic, có nguồn gốc từ Bắc Á.
Có năm phương ngữ chính ở Hàn Quốc và một ở Bắc Triều Tiên. Bất chấp sự khác biệt về phương ngữ, những người nói từ các khu vực khác nhau có thể hiểu nhau.
Bảng chữ cái tiếng Hàn rất dễ học và Hàn Quốc là một trong những quốc gia có tỷ lệ người biết chữ cao nhất trên thế giới.
2. Văn hóa
Hàn Quốc chịu ảnh hưởng lớn từ nền văn hóa Trung Quốc và Nhật Bản. Ảnh hưởng này có thể được nhìn thấy bởi Nho giáo, vốn đã thiết lập nhiều truyền thống có thể thấy ở Hàn Quốc hiện đại ngày nay. Những truyền thống này bao gồm các quy tắc đạo đức ứng xử trong đời sống xã hội và thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi và gia đình.
Người Hàn Quốc cũng tin tưởng vào sự chân thành, trung thành và tuân theo một số quy tắc ứng xử nhất định trong khi gặp gỡ, ăn uống, cầu nguyện và thậm chí là ăn mừng. Vào những thời điểm mà nhiều nền văn hóa khác bắt tay nhau, người Hàn Quốc sẽ cúi chào. Họ cúi chào như một dấu hiệu của lòng biết ơn và sự tôn trọng đối với người mà họ đang gặp.
3. Cơ cấu gia đình
Gia đình là phần quan trọng nhất của xã hội Hàn Quốc và người cha là người lãnh đạo gia đình. Họ cũng tin vào tôn ti trật tự trên dưới, con cái sẽ giúp đỡ cha mẹ và phải vâng lời và thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi. Vì những lời dạy của Khổng Tử có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của người Hàn Quốc, họ tin vào bổn phận, lòng trung thành, danh dự và sự chân thành. Đó là lý do tại sao trẻ em sống với cha mẹ sau khi đã trưởng thành vì chúng tin rằng nhiệm vụ của chúng là chăm sóc cha mẹ.
4. Tôn giáo
Nho giáo, Phật giáo và Cơ đốc giáo là các tôn giáo chính. Phật giáo là tôn giáo ở Hàn Quốc có nhiều tín đồ nhất và giáo lý của nó có ảnh hưởng lớn đến lối sống, văn hóa và nghệ thuật của người Hàn Quốc. Yungdrung là một biểu tượng chính của Phật giáo Hàn Quốc và có thể được tìm thấy ở tất cả các ngôi chùa và địa điểm tôn giáo ở Hàn Quốc.
5. Lễ hội
Lễ hội có tầm quan trọng lớn trong đời sống của người Hàn Quốc. Các lễ hội Hàn Quốc tràn đầy sức sống, màu sắc và niềm vui và chúng được tổ chức quanh năm. Hầu hết các lễ kỷ niệm và lễ hội đều liên quan đến mùa màng và gia đình.
Xã hội Hàn Quốc phụ thuộc vào nông nghiệp nên nhiều lễ kỷ niệm của họ tập trung vào các sự kiện để cầu mong một vụ mùa bội thu. Những sự kiện này đã dần trở thành những lễ kỷ niệm và lễ hội phổ biến được tổ chức thường xuyên ở Hàn Quốc, như lễ hội Hanshi (Lễ hội thức ăn lạnh), đánh dấu sự bắt đầu của mùa canh tác. Hanshi được tổ chức 105 ngày sau ngày Dongji (Đông chí).
6. Bữa ăn
Ẩm thực Hàn Quốc chủ yếu dựa trên gạo, mì, rau và các loại thịt. Một số món ăn nổi tiếng của Hàn Quốc bao gồm bibimbap, bulgogi và dakgalbi. Văn hóa Hàn Quốc dựa trên sự lịch sự và tôn trọng và điều này được thể hiện rõ ràng trong cách cư xử trên bàn ăn của người Hàn Quốc.
Dưới đây là một số cách cư xử của người Hàn Quốc khi chia sẻ bữa ăn với người khác:
- Người lớn tuổi nên ngồi xuống bàn trước.
- Một vị khách nói “Jal meokkessumnida”, có nghĩa là “Tôi sẽ thưởng thức bữa ăn”, như thể hiện sự tôn trọng đối với chủ nhà.
- Ăn cùng nhịp độ của những người khác ngồi cùng bàn.
- Nhai thức ăn bằng miệng và không phát ra tiếng ồn khi nhai.
Có lẽ du khách tới đây sẽ bị ngạc nhiên không chỉ bởi cảnh sắc mà còn bởi những con người thân thiện với những giá trị truyền thống trong văn háo được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đây là quốc giá đáng để đến dành cho những ai muốn hiểu thêm về đất nước của nững con người tuyệt vời này.
Để lại lời nhắn của bạn